Danh sách lao động đã được tất toán tài khoản ký quỹ ngày 21/01/2022
Đăng bởi: Administrator
Ngày đăng: 23/01/2022 09:08:01
Lượt xem: 22
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu thường trú |
Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ |
Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 |
Hoàng Trọng Hải |
07/08/1981 |
Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
2 |
Trần Đức Sáng |
25/05/1983 |
Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
3 |
Phạm Văn Sơn |
28/06/1988 |
Yên Phong, Yên Định, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa |
100.000.000 |
4 |
Nguyễn Văn Hưng |
24/11/1986 |
Hạ Lễ, Ân Thi, Hưng Yên |
PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên |
100.000.000 |
5 |
Lê Đình Quân |
09/01/1985 |
Đông Nam, Đông Sơn, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa |
100.000.000 |
6 |
Nguyễn Trung Kiên |
09/07/1989 |
Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
7 |
Ngô Mạnh Hùng |
02/04/1987 |
thị trấn Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên |
PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên |
100.000.000 |
8 |
Nguyễn Thanh Tài |
25/09/1979 |
Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
9 |
Nguyễn Vỹ Tuân |
17/04/1989 |
Hữu Hòa, Thanh Trì, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Thanh Trì, Hà Nội |
100.000.000 |
10 |
Nguyễn Tấn Thạnh |
19/06/1982 |
Mỹ Hòa, Bình Minh, Vĩnh Long |
PGD NHCSXH TX Bình Minh, Vĩnh Long |
100.000.000 |
11 |
Nguyễn Văn Hà |
03/05/1990 |
Xuân Phú, Yên Dũng, Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
100.000.000 |
12 |
Võ Văn Thủy |
07/08/1987 |
Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
100.000.000 |
13 |
Phan Thị Thìn |
30/08/1989 |
Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An |
100.000.000 |
14 |
Hà Hữu Thành |
23/07/1986 |
Triệu Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa |
100.000.000 |
15 |
Hà Xuân Hiếu |
12/11/1985 |
Hoàng Ninh, Việt Yên, Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang |
100.000.000 |
16 |
Hồ Văn Khánh |
06/04/1987 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
100.000.000 |
17 |
Trần Văn Trường |
10/11/1987 |
Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An |
100.000.000 |
18 |
Nguyễn Hữu Đệ |
01/05/1987 |
Thanh Mai, Thanh Chương, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An |
100.000.000 |
19 |
Trần Thị Hiền |
04/04/1987 |
Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An |
100.000.000 |
20 |
Trần Văn Mạnh |
28/08/1989 |
Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình |
100.000.000 |
21 |
An Văn Hiển |
29/09/1988 |
Hoa Lư, Pleiku, Gia Lai |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Gia Lai |
100.000.000 |
22 |
Nguyễn Duy Vinh |
15/02/1983 |
Bến Thủy, thành phố Vinh, Nghệ An |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An |
100.000.000 |
23 |
Lê Đình Duyên |
18/09/1987 |
Định Tường, Yên Định, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa |
100.000.000 |
24 |
Nguyễn Văn Long |
12/12/1985 |
Quảng Phong, thị xã Ba Đồn, Quảng Bình |
PGD NHCSXH thị xã Ba Đồn, Quảng Bình |
100.000.000 |
25 |
Phan Văn Viết |
10/08/1987 |
Xuân Giang, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
26 |
Nguyễn Thị Vân |
17/08/1990 |
Nhật Quang, Phù Cừ, Hưng Yên |
PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên |
100.000.000 |
27 |
Nguyễn Văn An |
01/09/1989 |
Lai Hạ, Lương Tài, Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh |
100.000.000 |
28 |
Trần Đức Hùng |
23/11/1986 |
Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
29 |
Hà Xuân Bôn |
10/03/1983 |
Cổ Bì, Bình Giang, Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương |
100.000.000 |
30 |
Cù Thị Thảo |
20/10/1989 |
Nghi Trường, Nghi Lộc, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
100.000.000 |
31 |
Lê Đình Đên |
10/10/1984 |
Hoàng Hanh, Ninh Giang, Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương |
100.000.000 |
32 |
Duơng Văn Hoàng |
10/10/1989 |
Thanh Tùng, Thanh Chương, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An |
100.000.000 |
33 |
Phạm Thị Đức |
13/07/1990 |
Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên |
PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên |
100.000.000 |
34 |
Phạm Ngọc Tân |
19/01/1984 |
Nhật Tân, Gia Lộc, Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương |
100.000.000 |
35 |
Đỗ Văn Thanh |
22/02/1985 |
Nghĩa Thắng, Nghĩa Hưng, Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định |
100.000.000 |
36 |
Phạm Tiến Thành |
29/01/1989 |
Tiên Nội, Duy Tiên, Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Duy Tiên, Hà Nam |
100.000.000 |
37 |
Mai Thị Lý |
15/03/1993 |
Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng |
PGD NHCSXH quận Ngô Quyền, Hải Phòng |
100.000.000 |
38 |
Nguyễn Thạc Quế |
02/05/1986 |
Hương Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
100.000.000 |
39 |
Lê Văn Tỉnh |
20/01/1989 |
Trung Ý, Nông Cống, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa |
100.000.000 |
40 |
Vũ Huy Hoan |
14/10/1988 |
Hoài Thượng, Thuận Thành, Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh |
100.000.000 |
41 |
Vũ Ngọc Hùng |
28/03/1989 |
Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang |
100.000.000 |
42 |
Vũ Đình Hiển |
21/06/1981 |
Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Kạn |
100.000.000 |
43 |
Nguyễn Thành Hưng |
17/12/1982 |
Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
100.000.000 |
44 |
Vương Văn Hòa |
28/02/1989 |
Thị trấn Đắk Hà, Đắk Hà, Kon Tum |
PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương |
100.000.000 |
45 |
Nguyễn Đức Hoàng |
20/11/1987 |
phường Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An |
100.000.000 |
46 |
Trần Văn Thận |
05/02/1985 |
Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương |
100.000.000 |
47 |
Lê Đình Hưng |
13/09/1988 |
Hoàng Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa |
100.000.000 |
48 |
Lê Văn Điệp |
17/12/1989 |
Định Hóa, Kim Sơn, Ninh Bình |
PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình |
100.000.000 |
49 |
Nguyễn Văn Huy |
21/07/1990 |
Tân Dân, Yên Dũng, Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
100.000.000 |
50 |
Nguyễn Hồng Phi |
16/02/1988 |
Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ |
100.000.000 |
51 |
Hồng Văn Quý |
28/10/1989 |
Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
52 |
Quách Văn Thuân |
27/01/1981 |
Bãi Sậy, Ân Thi, Hưng Yên |
PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên |
100.000.000 |
53 |
Lương Văn Tính |
20/01/1985 |
Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định |
100.000.000 |
54 |
Vương Trí Hoan |
14/09/1985 |
Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội |
100.000.000 |
55 |
Trần Thành Trung |
27/02/1986 |
Vĩnh Mỹ, Châu Đốc, An Giang |
PGD NHCSXH TP Châu Đốc, An Giang |
100.000.000 |
56 |
Nguyễn Phú Thiện |
14/11/1987 |
Đôn Thuận, Trảng Bàng, Tây Ninh |
PGD NHCSXH huyện Trảng Bàng, Tây Ninh |
100.000.000 |
57 |
Hoàng Thế Sáu |
05/02/1986 |
Thanh Hòa, Bù Đốp, Bình Phước |
PGD NHCSXH huyện Bù Đốp, Bình Phước |
100.000.000 |
58 |
Nguyễn Đức Diễn |
05/01/1983 |
Tân Dân, Yên Dũng, Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
100.000.000 |
59 |
Nguyễn Tiến Hóa |
01/11/1988 |
Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An |
100.000.000 |
60 |
Nguyễn Duy Bình |
17/07/1987 |
Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An |
100.000.000 |
61 |
Kim Văn Phả |
26/11/1986 |
thị trấn Thịnh Long, Hải Hậu, Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định |
100.000.000 |
62 |
Vũ Văn Thuật |
22/08/1990 |
Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
100.000.000 |
63 |
Vũ Xuân Phường |
22/07/1989 |
Nghĩa Phương, Lục Nam, Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang |
100.000.000 |
64 |
Hoàng Văn Phúc |
10/10/1983 |
Lâm Xa, Bá Thước, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa |
100.000.000 |
65 |
Lê Duy Hiệp |
23/11/1985 |
Long Xá, Hưng Nguyên, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An |
100.000.000 |
66 |
Nguyễn Văn An |
07/02/1988 |
Liên Bảo, Vụ Bản, Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định |
100.000.000 |
67 |
Đào Văn Hải |
05/03/1983 |
Đồng Hóa, Kim Bảng, Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam |
100.000.000 |
68 |
Hoàng Văn Trung |
06/10/1986 |
Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
100.000.000 |
69 |
Lê Bá Tú |
02/04/1975 |
Xuân Hòa, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa |
100.000.000 |
70 |
Trần Văn Phước |
22/08/1980 |
Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị |
100.000.000 |
71 |
Đỗ Xuân Luân |
12/07/1988 |
Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa |
100.000.000 |
72 |
Trần Tiến Thành |
28/10/1987 |
Ngọc Châu, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương |
100.000.000 |
73 |
Cao Thế Long |
29/04/1990 |
Tân Long, Tân Kỳ, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
100.000.000 |
74 |
Nguyễn Thị Huyền |
08/01/1990 |
Nam Đồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương |
100.000.000 |
75 |
Lê Văn Thiểm |
01/05/1978 |
Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
PGD NHCSXH quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
100.000.000 |
76 |
Nguyễn Văn Trọng |
23/08/1988 |
Quang Minh, Gia Lộc, Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương |
100.000.000 |
77 |
Trương Bách Hiếu |
27/06/1984 |
Quỳnh Lộc, Hoàng Mai, Nghệ An |
PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An |
100.000.000 |
78 |
Đinh Thị Thảo |
02/12/1986 |
Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
79 |
Đặng Thị Đài Trang |
14/04/1989 |
Vĩnh Phú Tây, Phước Long, Bạc Liêu |
PGD NHCSXH huyện Phước Long, Bạc Liêu |
100.000.000 |
80 |
Nguyễn Tư Bản |
24/10/1989 |
Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
81 |
Nguyễn Văn Thức |
15/04/1991 |
Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
82 |
Lê Xuân Huynh |
27/08/1991 |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
PGD NHCSXH huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
100.000.000 |
83 |
Nguyễn Nhân Mạnh |
15/11/1986 |
Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội |
100.000.000 |
84 |
Đinh Văn Hoán |
19/12/1987 |
Gia Xuân, Gia Viễn, Ninh Bình |
PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình |
100.000.000 |
85 |
Nguyễn Công Coóng |
14/07/1988 |
Yên Thạch, Sông Lô, Vĩnh Phúc |
PGD NHCSXH huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc |
100.000.000 |
86 |
Trịnh Văn Huy |
15/06/1982 |
Giao An, Giao Thủy, Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định |
100.000.000 |
87 |
Vũ Duy Nhận |
20/05/1980 |
Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương |
100.000.000 |
88 |
Vũ Cao Cường |
03/10/1986 |
Tân Dân, An Lão, Hải Phòng |
PGD NHCSXH huyện An Lão, Hải Phòng |
100.000.000 |
89 |
Đoàn Xuân Trình |
01/09/1992 |
An Thanh, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình |
100.000.000 |
90 |
Nguyễn Văn Thanh |
18/02/1989 |
Kim Tân, Kim Sơn, Ninh Bình |
PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình |
100.000.000 |
91 |
Dương Văn Diện |
25/05/1991 |
Nga Hưng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
100.000.000 |
92 |
Đặng Lê Hoàng Khiêm |
18/05/1982 |
Hòa Tịnh, Mang Thít, Vĩnh Long |
PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long |
100.000.000 |
93 |
Nguyễn Văn Yên |
03/05/1984 |
Phú Túc, Phú Xuyên, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội |
100.000.000 |
94 |
Cấn Văn Tiến |
05/07/1997 |
Phú Kim, Thạch Thất, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội |
100.000.000 |
95 |
Lê Đức Hưng |
29/10/1987 |
Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An |
100.000.000 |
96 |
Mầu Tiến Dương |
25/06/1983 |
Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội |
100.000.000 |
97 |
Hoàng Văn Tịch |
23/03/1989 |
Minh Hòa, Hữu Lũng, Lạng Sơn |
PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn |
100.000.000 |
98 |
Nguyễn Văn Hải |
12/04/1988 |
Hùng Vương, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
PGD NHCSXH thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
100.000.000 |
99 |
Lê Văn Tiến |
14/08/1987 |
Xuân Đình, Phúc Thọ, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội |
100.000.000 |
100 |
Dương Trường Sơn |
11/11/1990 |
Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
100.000.000 |
101 |
Nguyễn Văn Ba |
23/11/1991 |
Lam Điền, Chương Mỹ, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội |
100.000.000 |
102 |
Nguyễn Tiến Nam |
05/01/1987 |
Phượng Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương |
100.000.000 |
103 |
Ngô Thế Hanh |
25/04/1989 |
Trần Hưng Đạo, Lý Nhân, Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam |
100.000.000 |
104 |
Hoàng Thanh Sơn |
10/02/1987 |
Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
100.000.000 |
105 |
Nguyễn Huy Hùng |
26/09/1990 |
Thượng Trưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
100.000.000 |
106 |
Nguyễn Đồng Phát |
19/05/1996 |
Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị |
100.000.000 |
107 |
Hà Văn Đồng |
19/02/1982 |
Quế Nham, Tân Yên, Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang |
100.000.000 |
108 |
Hoàng Văn Nam |
14/10/1979 |
Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang |
100.000.000 |
109 |
Nguyễn Cảnh Toàn |
02/08/1978 |
Phú Khánh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình |
100.000.000 |
110 |
Lương Văn Duy |
05/08/1982 |
Trung Chính, Lương Tài, Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh |
100.000.000 |
111 |
Lê Văn Việt |
27/01/1990 |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị |
100.000.000 |
112 |
Trần Thị Khánh Ly |
20/10/1993 |
Hùng Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng |
PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng |
100.000.000 |
113 |
Lê Văn Huấn |
28/11/1988 |
Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội |
100.000.000 |
114 |
Đào Thị Lê |
19/04/1995 |
Yên Hồ, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
115 |
Trịnh Thành Nhân |
24/03/1987 |
An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp |
PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Đồng Tháp |
100.000.000 |
116 |
Nguyễn Văn Lợi |
05/09/1990 |
Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội |
100.000.000 |
117 |
Nguyễn Trung Tấn |
15/10/1996 |
Xuân Sơn, Sơn Tây, Hà Nội |
PGD NHCSXH TX Sơn Tây, Hà Nội |
100.000.000 |
118 |
Lương Văn Huynh |
11/03/1987 |
Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên |
PGD NHCSXH TX Mỹ Hào, Hưng Yên |
100.000.000 |
119 |
Võ Văn Phương |
18/06/1992 |
thị trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị |
100.000.000 |
Có 0 bình luận
Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận ...