Danh sách lao động đã được tất toán tài khoản ký quỹ ngày 10/01/2022
Đăng bởi: Administrator
Ngày đăng: 12/01/2022 12:43:36
Lượt xem: 35
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu thường trú |
Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ |
Số tiền ký quỹ |
1 |
Nguyễn Ngọc Sáng |
05/12/1997 |
An Sơn, Kiên Hải, Kiên Giang |
PGD NHCSXH huyện Kiên Hải, Kiên Giang |
100.000.000 |
2 |
Nguyễn Hoài Nhân |
13/05/1988 |
Hưng Nhượng, Giồng Trôm, Bến Tre |
PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre |
100.000.000 |
3 |
Nguyễn Văn Dũng |
05/12/1994 |
Ngư lộc, Hậu lộc, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Hậu lộc, Thanh Hóa |
100.000.000 |
4 |
Vũ Văn Hiệp |
12/04/2000 |
Văn Luông, Tân Sơn, Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Tân Sơn, Phú Thọ |
100.000.000 |
5 |
Nguyễn Cảnh Diệu |
04/08/1996 |
Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
100.000.000 |
6 |
Đỗ Xuân Minh |
14/07/1995 |
Quảng Đức, Quảng Xương, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa |
100.000.000 |
7 |
Nguyễn Huy Ngọc |
03/01/2000 |
Thiệu Chính, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
100.000.000 |
8 |
Lê Viết Cường |
15/05/1988 |
Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
100.000.000 |
9 |
Lê Sỹ Chân |
28/09/1988 |
Thọ Thanh, Thường Xuân, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa |
100.000.000 |
10 |
Ngô Hoàng Ân |
25/02/1994 |
Khánh Binh Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
PGD NHCSXH huyện Trần Văn Thời, Cà Mau |
100.000.000 |
11 |
Trần Quốc Thư |
08/05/1988 |
Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk |
PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk |
100.000.000 |
12 |
Hồ Văn Đức |
10/03/1992 |
Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
100.000.000 |
13 |
Dương Văn Khanh |
26/05/1992 |
Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa |
100.000.000 |
14 |
Trịnh Hữu Cường |
10/09/1990 |
Vân Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa |
100.000.000 |
15 |
Nguyễn Anh Hào |
10/05/1995 |
Thọ Thanh, Thường Xuân, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa |
100.000.000 |
16 |
Trần Quốc Bảo |
28/11/1999 |
Kỳ Tân,Tân Kỳ, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
100.000.000 |
17 |
Ngô Đức Tuấn |
27/09/2000 |
Minh Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
100.000.000 |
18 |
Nguyễn Hữu Thành |
21/06/1989 |
Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An |
100.000.000 |
19 |
Nguyễn Văn Mạnh |
25/11/1992 |
Đăkhring, Đắk Hà, Kon Tum |
PGD NHCSXH huyện Đắk Hà, Kon Tum |
100.000.000 |
20 |
Phạm Diệu Linh |
28/11/1984 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
PGD NHCSXH huyện Trần Văn Thời, Cà Mau |
100.000.000 |
21 |
Nguyễn Quốc Dũng |
04/02/2000 |
Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm Đồng |
PGD NHCSXH huyện Đức Trọng, Lâm Đồng |
100.000.000 |
22 |
Nguyễn Phi Vĩ |
18/05/2000 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
100.000.000 |
23 |
Phạm Đình Tân |
08/09/1985 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
100.000.000 |
24 |
Nguyễn Thành Lâm |
09/03/1998 |
Tịnh Kỳ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi |
100.000.000 |
25 |
Ngô Nguyễn Thành Luân |
22/04/1999 |
Nghĩa An, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi |
100.000.000 |
26 |
Phạm Minh Tân |
21/04/1995 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
100.000.000 |
27 |
Phạm Văn Ký |
05/10/2000 |
Ba Ngạc, Ba Tơ, Quảng Ngãi |
PGD NHCSXH huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi |
100.000.000 |
28 |
Lê Thành Trung |
06/09/1995 |
Quế Thuận, Quế Sơn, Quảng Nam |
PGD NHCSXH huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
100.000.000 |
29 |
Hoàng Ngọc Khang |
15/04/1997 |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị |
100.000.000 |
30 |
Thái Xuân Hùng |
20/11/1996 |
Diên Sanh, Hải Lăng, Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
100.000.000 |
31 |
Hoàng Văn Lộc |
22/11/1997 |
Diên Sanh, Hải Lăng, Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
100.000.000 |
32 |
Nguyễn Thị Huệ |
06/10/1999 |
Vân Sơn, Sơn Động, Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang |
100.000.000 |
33 |
Hùng Thị Né |
15/01/1991 |
Phong Vân, Lục Ngạn, Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang |
100.000.000 |
34 |
Đào Xuân Quyền |
21/05/1996 |
Đăk Tờ Kan, Tu Mơ Rông, Kon Tum |
PGD NHCSXH huyện Tu Mơ Rông, Kon Tum |
100.000.000 |
35 |
Tăng Hoàng Đạo |
22/12/1989 |
Trung An, Cờ Đỏ, Cần Thơ |
PGD NHCSXH huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ |
100.000.000 |
36 |
Đậu Đức Hiệp |
25/01/1992 |
Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An |
PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An |
100.000.000 |
37 |
Võ Văn Minh |
25/10/1995 |
Nam Lý, TP Đồng Hới, Quảng Bình |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình |
100.000.000 |
38 |
Nguyễn Văn Bắc |
18/06/1995 |
Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình |
PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình |
100.000.000 |
39 |
Võ Thanh Bình |
20/10/2001 |
Dương Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình |
PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình |
100.000.000 |
40 |
Nguyễn Văn Quân |
25/07/2000 |
Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình |
PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình |
100.000.000 |
41 |
Nguyễn Trường Sơn |
29/04/1992 |
Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình |
PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
100.000.000 |
42 |
Hoàng Quang Phú |
25/05/1993 |
Duy Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình |
PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
100.000.000 |
43 |
Hoàng Xuân Trinh |
03/02/1993 |
Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình |
PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
100.000.000 |
44 |
Phạm Thạch Sơn |
08/09/1999 |
Ân Mỹ, Hoài Ân, Bình Định |
PGD NHCSXH huyện Hoài Ân, Bình Định |
100.000.000 |
45 |
Đỗ Lê Minh Tân |
15/06/1995 |
Hương Vinh, TP Huế, Thừa Thiên Huế |
PGD NHCSXH TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
100.000.000 |
46 |
La Ngọc Chiến |
23/12/1995 |
Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
100.000.000 |
47 |
Nguyễn Hữu Giải |
22/08/1994 |
Lộc Trì, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
PGD NHCSXH huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
100.000.000 |
48 |
Võ Văn Hải |
25/07/1998 |
Phú Gia, Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
100.000.000 |
49 |
Nguyễn Hữu Việt |
15/04/1984 |
Lăng Thành, Yên Thành, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An |
100.000.000 |
50 |
Võ Tá Thuần |
19/05/1988 |
Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh |
100.000.000 |
51 |
Trần Quốc Toàn |
28/07/1984 |
Gia Cẩm, thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ |
100.000.000 |
52 |
Hồ Sỹ Tân |
24/01/1992 |
Kỳ Tân, Tân Kỳ, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
100.000.000 |
53 |
Trương Văn Lợi |
12/12/1989 |
Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
54 |
Nguyễn Tiến Cương |
09/02/1986 |
Bình Minh, Thanh Oai, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội |
100.000.000 |
55 |
Nguyễn Doãn Công |
10/08/1989 |
Đức Giang, Vũ Quang, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
56 |
Nguyễn Văn Ngọc |
25/05/1982 |
Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh |
100.000.000 |
57 |
Nguyễn Xuân Lê |
16/12/1973 |
Vân Trường, Tiền Hải, Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình |
100.000.000 |
58 |
Nguyễn Minh Trí |
13/11/1989 |
Trung Lập Thượng, Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh |
PGD NHCSXH huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh |
100.000.000 |
59 |
Trần Phúc Phong |
28/12/1980 |
Vũ Lễ, Kiến Xương, Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình |
100.000.000 |
60 |
Trần Văn Thắng |
05/12/1989 |
Hưng Tiến, Hưng Nguyên, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An |
100.000.000 |
61 |
Đào Văn Đồng |
13/03/1989 |
Hữu Lũng, huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn |
PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn |
100.000.000 |
62 |
Nguyễn Văn Sơn |
29/02/1976 |
Trung An, Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh |
PGD NHCSXH huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh |
100.000.000 |
63 |
Nguyễn Duy Cương |
16/09/1990 |
Trung Đô, thành phố Vinh, Nghệ An |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An |
100.000.000 |
64 |
Trịnh Văn Tài |
10/10/1982 |
Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa |
100.000.000 |
65 |
Nguyễn Hoài Nam |
02/01/1988 |
Xuân Huy, Lâm Thao, Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ |
100.000.000 |
66 |
Nguyễn Đức Hồng |
05/10/1976 |
Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
67 |
Võ Tá Phi |
28/08/1991 |
Thạch Linh, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh |
100.000.000 |
68 |
Lê Đình Hồng |
05/03/1988 |
Diễn Thắng, Diễn Châu, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An |
100.000.000 |
69 |
Lê Văn Quảng |
09/09/1987 |
Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang |
100.000.000 |
70 |
Lê Điền Long |
02/02/1981 |
Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
100.000.000 |
71 |
Nguyễn Văn Ninh |
28/06/1990 |
Bảo Đài, Lục Nam, Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang |
100.000.000 |
72 |
Nguyễn Văn Thưởng |
13/12/1987 |
Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định |
100.000.000 |
73 |
Nguyễn Quyết Thắng |
28/06/1985 |
Nghĩa Lộc, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
100.000.000 |
74 |
Lê Thanh Tùng |
17/07/1986 |
Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ |
100.000.000 |
75 |
Nguyễn Thiện Dương |
27/09/1988 |
Hồng Long, Nam Đàn, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An |
100.000.000 |
76 |
Vũ Quốc Hưng |
25/09/1986 |
Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định |
100.000.000 |
77 |
Nguyễn Xuân Chuẩn |
28/09/1985 |
Phú Hòa, Lương Tài, Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh |
100.000.000 |
78 |
Nguyễn Quang Nghĩa |
11/02/1987 |
Thủy Tân, Hương Thủy, Thừa Thiên - Huế |
PGD NHCSXH TX Hương Thủy, Thừa Thiên - Huế |
100.000.000 |
79 |
Vũ Văn Đạt |
08/08/1992 |
Vĩnh Xá, Kim Động, Hưng Yên |
PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên |
100.000.000 |
80 |
Quế Ngọc Tú |
10/10/1987 |
Diễn Phong, Diễn Châu, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An |
100.000.000 |
81 |
Phạm Văn Đoàn |
17/09/1986 |
Minh Lãng, Vũ Thư, Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình |
100.000.000 |
82 |
Đỗ Văn Lâm |
04/03/1981 |
Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình |
100.000.000 |
83 |
Lê Quỳnh |
04/01/1981 |
Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ |
100.000.000 |
84 |
Đỗ Văn Bắc |
04/08/1992 |
Việt Hưng, Văn Lâm, Hưng Yên |
PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên |
100.000.000 |
85 |
Ngô Thị Kim Duyên |
20/06/1989 |
Tân Phú, Châu Thành, Bến Tre |
PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Bến Tre |
100.000.000 |
86 |
Doãn Thị Hiền |
17/01/1986 |
Song Lãng, Vũ Thư, Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình |
100.000.000 |
87 |
Trần Hiên |
30/10/1988 |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị |
100.000.000 |
88 |
Phạm Hữu Dũng |
14/08/1989 |
thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh |
100.000.000 |
89 |
Mai Thị Hồi |
20/01/1988 |
Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định |
100.000.000 |
90 |
Lê Văn Năm |
06/11/1990 |
Thọ Cường, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa |
100.000.000 |
91 |
Nguyễn Quang Giàu |
23/10/1990 |
Một Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang |
PGD NHCSXH huyện Châu Thành A, Hậu Giang |
100.000.000 |
92 |
Trần Văn Đồng |
15/06/1987 |
Kim Tân, Kim Sơn, Ninh Bình |
PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình |
100.000.000 |
93 |
Nguyễn Huy Hoàng |
21/05/1984 |
Trung Nghĩa, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên |
100.000.000 |
94 |
Nguyễn Văn Thật |
25/02/1991 |
Dị Nậu, Thạch Thất, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội |
100.000.000 |
95 |
Nguyễn Đức Hạnh |
26/08/1982 |
Lam Sơn, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên |
100.000.000 |
96 |
Đinh Công Thành |
11/05/1987 |
Xuân Hòa, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
PGD NHCSXH Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
100.000.000 |
97 |
Hoàng Văn Thông |
13/02/1988 |
Yên Hà, Quang Bình, Hà Giang |
PGD NHCSXH huyện Quang Bình, Hà Giang |
100.000.000 |
98 |
Trương Thị Thu Nga |
20/04/1994 |
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
100.000.000 |
99 |
Nguyễn Hữu Long |
07/10/1989 |
Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang |
100.000.000 |
100 |
Nguyễn Công Hường |
25/08/1981 |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị |
100.000.000 |
101 |
Nguyễn Công Thường |
12/06/1984 |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị |
100.000.000 |
102 |
Lê Tiến Tùng |
02/08/1997 |
Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội |
100.000.000 |
Có 0 bình luận
Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận ...